PHÒNG THÍ NGHIỆM

        Trung tâm Thí nghiệm - Thực hành với 18 phòng thí nghiệm, xưởng thực hành phục vụ các môn học thực hành cơ bản và cơ sở ngành, sinh viên làm đồ án chuyên ngành, khóa luận tốt nghiệp, học viên cao học, nghiên cứu sinh và các đề tài, công trình nghiên cứu khoa học. Phòng thí nghiệm được bố trí theo tính chất môn học và phòng chức năng, bao gồm các phòng thí nghiệm: cơ bản, phân tích hóa lý, hóa sinh, vi sinh, quá trình thiết bị và xưởng thực hành công nghệ sản xuất bia. Chức năng phòng thí nghiệm có thể thay đổi tùy theo mục đích, nhu cầu sử dụng. Ngoài ra, còn có các phòng thiết bị đo lường, pha chế hóa chất và kho hóa chất, dụng cụ phục vụ thí nghiệm thực hành.

    

DANH MỤC PHÒNG  

STT

Phòng

Tên phòng

Chức năng

1


G608


Văn phòng Trung tâm


Trực lãnh đạo, khách đến liên hệ công tác

2


G706


Phòng trực


Trực lớp học thí nghiệm - thực hành

3


G606

Phòng kỹ thuật

Hỗ trợ kỹ thuật và trực thiết bị

4

G601

Phân tích hóa lý 1

Thí nghiệm hóa phân tích, hóa lý

5

G602

Phân tích hóa lý 2

Thí nghiệm hóa phân tích, hóa lý

6

G603

PTN Cơ bản 1

Thí nghiệm hóa đại cương, hóa cơ bản, hóa phân tích

7

G604

PTN Cơ bản 2

Thí nghiệm hóa đại cương, hóa cơ bản, hóa phân tích

8

G605

PTN Cơ bản 3

Thí nghiệm hóa đại cương, hóa cơ bản, hóa phân tích

9

G607

Phòng đo lường 1

Thiết bị phân tích hóa lý, vi sinh

10

G609

Quá trình thiết bị 1

Thí nghiệm các quá trình và thiết bị

11

G610

Quá trình thiết bị 2

Thí nghiệm các quá trình và thiết bị

12

G701

Hóa sinh 1

Thí nghiệm hóa sinh cơ bản, hóa sinh học thực phẩm

13

G702

PTN Dinh dưỡng

Thí nghiệm hóa sinh cơ bản, hóa sinh học thực phẩm, khoa học dinh dưỡng

14

G703

Phân tích vi sinh

Thí nghiệm vi sinh vật học, phân tích vi sinh

15

G704

Vi sinh 1

Thí nghiệm vi sinh vật học, phân tích vi sinh

16

G705

Vi sinh 2

Thí nghiệm vi sinh vật học, phân tích vi sinh

17

G707

Kho hóa chất – dụng cụ

Lưu trữ, bảo quản, cấp phát hóa chất, dụng cụ

18

G708

Pha chế hóa chất

Pha chế hóa chất phục vụ lớp hoc, NCKH, ĐAKL

19

G709

Hóa sinh 2

Thí nghiệm hóa sinh cơ bản, hóa sinh học thực phẩm

20

G710

Phòng đo lường 2

Thiết bị phân tích hóa lý, vi sinh