Các phòng thí nghiệm được trang bị cơ sở vật chất, thiết bị đầy đủ theo tính chất môn học và nhu cầu sử dụng:
Với gần 75 đầu thiết bị (270 chủng loại), các trang thiết bị được đầu tư hàng năm nhằm tăng cường năng lực phục vụ học tập và nghiên cứu khoa học của giảng viên và sinh viên. Thiết bị tại các phòng thí nghiệm được quản lý theo quy định, các các thiết bị đều có bảng hướng dẫn sử dụng đầy đủ, được bảo trì, bảo dưỡng theo kế hoạch và sửa chữa kịp thời khi hư hỏng.
DANH MỤC THIẾT BỊ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MÁY SẤY PHUN
Model: SD06AHãng sản xuất: LabPlant – Anh-Trọng lượng: 80Kg- Kích thươc: 1110 x 825 x 600mm- Nhiệt độ sấy: 00C ÷ 2500C- Tỷ lệ bốc hơi: 1000~1500ml/h- Số lượng khí đưa vào trong một quá trình: 15~30m3/h- Nguồn điện: AC 220/240V 50/60Hz 13A- Điện trở: 3kW - Tốc độ bơm: 5 ÷ 50RPM tương đương 280ml/h ÷ 2115ml/h- Áp lực: 0 ÷ 7 bar
MÁY CÔ QUAY CK
Model: HS-2005V
Hãng sản xuất: Hahnshin
- Nguồn điện: 220V 50/60Hz 2.5A
- Trọng lượng: 19.5 kg
- Bình cầu: 50ml, 250ml; 500ml, 1000ml
- Điều khiển bằng vi xử lý kỹ thuật số thông qua màn hình đèn LED
- Điều khiển tốc độ quay từ 20-280 vòng/phút
- Điều khiển hệ chưng cất lên xuống bằng điện tử
- Nhiệt độ bên trong được hiển thị thông qua màn hình đèn LED
MÁY GHÉ MÍ CHÂN KHÔNG
Model: V-300
Hãng sản xuất: Fuji – Nhật
- Nguồn điện : 220 V, 50/60 Hz AC- Lực hút của bơm : 10 L/phút- Nhiệt độ đốt nóng : 230oC- Thời gian hút : 1 - 20 giây
MÁY LY TÂM LẠNH
Model: Z326 K
Hãng sản xuất: Hermle – Đức
– Tốc độ ly tâm tối đa: 18000 vòng/phút
– Lực ly tâm tối đa: 23542 xg
– Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 100 ml
– Khoảng tốc độ: 200 – 18000 vòng/phút
– Thời gian cài đặt: 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
– Nguồn điện: 230 V, 50 – 60 Hz
MÁY QUANG PHỔ VIS
MÁY QUANG PHỔ UV-VIS
- Độ chính xác bước sóng: ±1nm
- Bước sóng lặp lại: ≤ 0.2nm
- Nguồn cung cấp: chuyển đổi 95 ~ 250 VAC, 50 – 60Hz
TỦ SẤY