•  
  •       Trung tâm Thí nghiệm - Thực hành được đầu tư trang thiết bị hiện đại, phục vụ các lớp học phần thực hành đại cương và cơ sở ngành các Khoa thuộc khối Hóa: Công nghệ Thực phẩm, Công nghệ Sinh học, Công nghệ Hóa học, Thủy sản, Du lịch và Ẩm thực, Môi trường - Tài nguyên và Biến đổi khí hậu, Viện Đào tạo và Hợp tác quốc tế.

Các phòng thí nghiệm được trang bị cơ sở vật chất, thiết bị đầy đủ theo tính chất môn học và nhu cầu sử dụng:

    •          05 phòng thí nghiệm hóa cơ bản, hóa phân tích
    •          03 phòng thí nghiệm hóa sinh
    •          03 phòng thí nghiệm vi sinh
    •          02 phòng thí nghiệm quá trình thiết bị
    •          02 phòng đo lường
    •          01 phòng pha chế hóa chất
    •         01 kho hóa chất, dụng cụ
    •         01 xưởng thực hành công nghệ sản xuất bia.

      Với gần 75 đầu thiết bị (270 chủng loại), các trang thiết bị được đầu tư hàng năm nhằm tăng cường năng lực phục vụ học tập và nghiên cứu khoa học của giảng viên và sinh viên. Thiết bị tại các phòng thí nghiệm được quản lý theo quy định, các các thiết bị đều có bảng hướng dẫn sử dụng đầy đủ, được bảo trì, bảo dưỡng theo kế hoạch và sửa chữa kịp thời khi hư hỏng.

DANH MỤC THIẾT BỊ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 

 

 

 

MÁY SẤY PHUN

Model: SD06A
Hãng sản xuất: LabPlant – Anh
-Trọng lượng: 80Kg
- Kích thươc: 1110 x 825 x 600mm
- Nhiệt độ sấy: 00C ÷ 2500C
- Tỷ lệ bốc hơi: 1000~1500ml/h
- Số lượng khí đưa vào trong một quá trình: 15~30m3/h
- Nguồn điện: AC 220/240V 50/60Hz 13A
- Điện trở: 3kW
- Tốc độ bơm: 5 ÷ 50RPM tương đương 280ml/h ÷ 2115ml/h
-  Áp lực: 0 ÷ 7 bar

 

 

 

 

 

MÁY CÔ QUAY CK

Model: HS-2005V

Hãng sản xuất: Hahnshin

- Nguồn điện: 220V 50/60Hz 2.5A

- Trọng lượng: 19.5 kg

- Bình cầu:  50ml, 250ml; 500ml, 1000ml

- Điều khiển bằng vi xử lý kỹ thuật số thông qua màn hình đèn LED

- Điều khiển tốc độ quay từ 20-280 vòng/phút

- Điều khiển hệ chưng cất lên xuống bằng điện tử

- Nhiệt độ bên trong được hiển thị thông qua màn hình đèn LED

MÁY GHÉ MÍ CHÂN KHÔNG

Model: V-300

Hãng sản xuất: Fuji – Nhật

- Nguồn điện : 220 V, 50/60 Hz AC
- Lực hút của bơm : 10 L/phút
- Nhiệt độ đốt nóng : 230oC
- Thời gian hút : 1 - 20 giây

 

 

 

MÁY LY TÂM LẠNH

Model: Z326 K

Hãng sản xuất: Hermle – Đức

– Tốc độ ly tâm tối đa: 18000 vòng/phút

– Lực ly tâm tối đa: 23542 xg

– Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 100 ml

– Khoảng tốc độ: 200 – 18000 vòng/phút

– Thời gian cài đặt: 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút

– Nguồn điện: 230 V, 50 – 60 Hz

MÁY QUANG PHỔ VIS

Model: PhotoLab 6100
Hãng: WTW - Đức
- Bước sóng (λ): 320-1100 nm
- Nguồn cung cấp: Input: 220V, 0.7A Output: 12V, 2.5A
- Nhiệt độ họat động: 10 ÷ 35 oC
- Nhiệt độ bảo quản: -25 ÷ 65 oC
- Xuất dữ liệu: Xuất thiết bị ra cổng USB, Printer, PC (chỉ xuất dạng giá trị số không xuất đồ thị/phổ đồ)

MÁY QUANG PHỔ UV-VIS

Model: T60U
Hãng: PG Instrument - Anh
- Hệ thống quang phổ: hệ số tách chùm tia
- Dải bước sóng: 190 ~ 1100 nm

- Độ chính xác bước sóng: ±1nm

- Bước sóng lặp lại: ≤ 0.2nm

- Nguồn cung cấp: chuyển đổi 95 ~ 250 VAC, 50 – 60Hz

 

TỦ SẤY

Model: UN110
Hãng: Memmert - Đức
- Thể tích: 110 lít
- Khoảng nhiệt độ hoạt động: ít nhất 50C trên nhiệt độ môi trường đến 3000C
- Nguồn điện: 230 V, 50/60 Hz
- Công suất tiêu thụ: khoảng 2800 W
- Nhiệt độ môi trường: 5 – 400C